Thời Khóa biểu Lớp K48A TC Điện Công nghiệp
Áp dụng từ ngày 26/08/2024 đến 22/12/2024
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nhóm |
Giảng viên |
Phòng học |
Thứ |
Tiết BD |
Số tiết |
Tuần Áp dụng |
1 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
|
B3.13 |
2 |
1 |
1 |
02-18 |
2 |
510000052 |
Tin học |
08 |
Ngô Đức Hảo |
B4.13 |
2 |
2 |
3 |
02-16 |
3 |
510000052 |
Tiếng Anh 1 |
03 |
Hồ Thị Phương Mai |
B4.11 |
3 |
1 |
4 |
10-18 |
4 |
510000061 |
Tiếng Anh 1 |
03 |
Hồ Thị Phương Mai |
B4.11 |
3 |
1 |
4 |
10-18 |
5 |
510000012 |
Giáo dục chính trị |
03 |
Mai Thị Thu |
B1.01 |
3 |
1 |
4 |
02-09 |
6 |
510000012 |
Giáo dục chính trị |
03 |
Mai Thị Thu |
B1.01 |
3 |
1 |
4 |
02-09 |
7 |
511211053 |
Vật liệu và khí cụ điện |
01 |
Thân Ngọc Trí |
B1.01 |
4 |
1 |
4 |
13-16 |
8 |
511211023 |
Mạch điện |
01 |
Trần Thị Thùy Trang |
B1.01 |
4 |
1 |
4 |
02-12 |
9 |
511211042 |
Do lường điện và thiết bị đo |
01 |
Hoàng Lê Châu Huy |
B4.11 |
5 |
1 |
4 |
02-13 |
10 |
511212012 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
01 |
Lê Quang Anh Tuấn |
B4.11 |
5 |
1 |
4 |
14-17 |
11 |
511211053 |
Vật liệu điện và khí cụ điện |
01 |
Thân Ngọc Trí |
B1.01 |
6 |
1 |
4 |
02-18 |
12 |
511212012 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
01 |
Lê Quang Anh Tuấn |
A4.20 |
7 |
1 |
4 |
02-18 |