Thời Khóa biểu Lớp K48 TC Tiếng Nhật
Áp dụng từ ngày 26/08/2024 đến 08/12/2024
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nhóm |
Giảng viên |
Phòng học |
Thứ |
Tiết BD |
Số tiết |
Tuần Áp dụng |
1 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
|
A1.05 |
2 |
1 |
1 |
02-16 |
2 |
511411032 |
Văn hóa Nhật Bản |
01 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
A1.05 |
2 |
2 |
3 |
02-16 |
3 |
510000061 |
Tiếng Anh 1 |
05 |
Hồ Thị Phương Mai |
A4.19 |
3 |
1 |
4 |
02-08 |
4 |
510000061 |
Tiếng Anh 1 |
05 |
Hồ Thị Phương Mai |
A4.19 |
3 |
1 |
4 |
02-08 |
5 |
511411042 |
Tiếng Nhật giao tiếp 1 |
01 |
Lê Thanh Ngân |
A1.05 |
3 |
1 |
4 |
09-16 |
6 |
511411022 |
Tiếng Nhật nhập môn B |
01 |
Đặng Ngọc Thanh Hà |
A1.05 |
4 |
1 |
4 |
02-12 |
7 |
511411012 |
Tiếng Nhật nhập môn A |
01 |
Trương Thị Thu Thủy |
A1.05 |
5 |
1 |
4 |
02-12 |
8 |
510000012 |
Giáo dục chính trị |
02 |
Cù Thị Nga |
B2.04 |
6 |
1 |
3 |
02-11 |
9 |
510000012 |
Giáo dục chính trị |
02 |
Cù Thị Nga |
B2.04 |
6 |
1 |
3 |
02-11 |
10 |
511411042 |
Tiếng Nhật giao tiếp 1 |
01 |
Lê Thanh Ngân |
A4.19 |
7 |
1 |
4 |
15-16 |
11 |
510000052 |
Tin học |
11 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
A4.19 |
7 |
1 |
4 |
03-14 |