Thời Khóa biểu K48 TC May thời trang (học Cơ sở Phú Bài)
Áp dụng từ 05/09/2024-22/12/2024
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nhóm |
Giảng viên |
Phòng học |
Thứ |
Tiết BD |
Số tiết |
Tuần Áp dụng |
1 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
|
PB.T2.1L |
2 |
4 |
1 |
02-16 |
2 |
511021022 |
Cơ sở thiết kế trang phục |
01 |
Ngô Văn Thanh Minh |
PB.T2.1L |
2 |
1 |
3 |
02-16 |
3 |
511022065 |
May áo sơ mi nam, nữ |
01 |
Hoàng Nhật Thiên Chi |
PB.T1.M5 |
3 |
1 |
4 |
02-18 |
4 |
510000061 |
Tiếng Anh 1 |
01 |
Lê Thị Kim Phượng |
PB.T1.2L |
4 |
1 |
4 |
10-18 |
5 |
510000061 |
Tiếng Anh 1 |
01 |
Lê Thị Kim Phượng |
PB.T1.2L |
4 |
1 |
4 |
10-18 |
6 |
510000012 |
Giáo dục chính trị |
04 |
Dương Minh Phương |
PB.T1.1L |
4 |
1 |
4 |
02-09 |
7 |
510000012 |
Giáo dục chính trị |
04 |
Dương Minh Phương |
PB.T1.1L |
4 |
1 |
4 |
02-09 |
8 |
511021042 |
Thiết bị may |
01 |
Ngô Văn Thanh Minh |
PB.T1.4L |
5 |
1 |
4 |
02-14 |
9 |
511022065 |
May áo sơ mi nam, nữ |
01 |
Hoàng Nhật Thiên Chi |
PB.T1.M5 |
6 |
1 |
4 |
02-18 |
10 |
511022065 |
May áo sơ mi nam, nữ |
01 |
Hoàng Nhật Thiên Chi |
PB.T1.M5 |
7 |
1 |
4 |
12-18 |
11 |
510000052 |
Tin học |
04 |
Trương Thị Bích Lý |
PB.T3.14 |
7 |
1 |
4 |
02-11 |