1 |
Hoàng Bảo |
Hùng |
23/10/1971 |
|
Hiệu trưởng |
Tiến sĩ |
Công nghệ thông tin |
Ban giám hiệu |
2 |
Trương Diên |
Thọ |
10/08/1972 |
|
Phó Hiệu trưởng |
Thạc sĩ (2012) |
Thạc sĩ Kỹ thuật Công nghệ chế tạo máy |
Ban giám hiệu |
3 |
Hồ Văn |
Thành |
06/01/1965 |
|
Phó Hiệu trưởng |
Tiến sĩ |
Hoá học |
Ban giám hiệu |
4 |
Ngô Sĩ |
Các |
29/01/1978 |
|
Phó Hiệu trưởng |
Thạc sĩ (2012) |
Thạc sĩ Kỹ thuật ô tô máy kéo |
Ban giám hiệu |
5 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
30/06/1970 |
|
Phó Hiệu trưởng |
Thạc sĩ (2010) |
Thạc sĩ Kỹ thuật ô tô máy kéo |
Ban giám hiệu |
6 |
Nguyễn Anh |
Tài |
13/12/1971 |
|
Phó Hiệu trưởng |
Thạc sĩ (2018) |
Thạc sĩ Quản lý Kinh tế |
Ban giám hiệu |
7 |
Trần Minh |
Hùng |
12/09/1969 |
|
Phó hiệu trưởng |
Thạc sĩ |
Toán học |
Ban giám hiệu |
8 |
Đặng Thị Quỳnh |
Lan |
|
16/02/1977 |
Phó hiệu trưởng |
Tiến sĩ |
Hoá học |
Ban giám hiệu |
9 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
19/04/1979 |
|
Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ (2021) |
Thạc sĩ Quản lý Kinh tế |
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
10 |
Nguyễn Xuân |
Thủy |
19/11/1976 |
|
Phó trưởng phòng - Giảng viên |
Thạc sĩ (2013) |
Thạc sĩ Xây dựng Đường ô tô và Đường thành phố |
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
11 |
Đồng Trung |
Trí |
01/02/1977 |
|
Phó trưởng phòng - Giảng viên |
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngà |
|
18/09/1977 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
13 |
Huỳnh Văn |
Đính |
17/11/1977 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Tin học |
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
14 |
Nguyễn Vũ |
Long |
07/01/1978 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2017) |
Thạc sĩ Kiến trúc |
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
15 |
Nguyễn Phúc Hòa |
Lâm |
12/25/1982 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
16 |
Trần Lê Uyên |
Phương |
|
27/12/1982 |
Phó Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ (2011) |
Thạc sĩ QTKD (chuyên ngành Kế toán) |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
17 |
Võ Toàn |
Thắng |
30/04/1975 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
18 |
Dương Hoài |
Ý |
|
06/06/1986 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thư viện |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
19 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
|
27/09/1980 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
20 |
Lê Quang |
Kính |
17/11/1980 |
|
Trưởng phòng-Giảng viên |
Thạc sĩ (2016) |
Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí động lực |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
21 |
Nguyễn Lưu |
Kỳ |
09/10/1978 |
|
Phó Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ (2008) |
Thạc sĩ Công nghệ thông tin |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
22 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
26/10/1985 |
|
Phó Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
23 |
Nguyễn Ánh |
Vân |
|
02/02/1985 |
Giảng viên |
Thạc sĩ (2014) |
Thạc sĩ Văn học Việt Nam |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
24 |
Lê |
Chức |
20/11/1974 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Điện tử |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
25 |
Phan Quốc |
Châu |
10/7/1981 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
26 |
Trần Đình |
Hoà |
05/11/1965 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Ngữ văn |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
27 |
Nguyễn Yến |
Lan |
|
05/01/1975 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
28 |
Huyền Tôn Nữ Minh |
Ngọc |
|
23/11/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
29 |
Lê Thị |
Mến |
|
02/08/1989 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Vật lý |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
30 |
Trần |
Phước |
21/09/1970 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thể dục thể thao |
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học |
31 |
Hồ Trọng |
Hoàn |
20/4/1974 |
|
Phó Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ |
Vật lý |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
32 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/04/1982 |
|
Phó Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ |
Đo lường và đánh giá trong GD |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
33 |
Hoàng Khánh |
Vân |
|
12/03/1982 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
34 |
Phan Tại Khương |
Hoàng |
01/12/1989 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2022) |
Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
35 |
Nguyễn Đại |
Triêm |
30/12/1963 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Kỹ sư Điện - Tự động hóa |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
36 |
Nguyễn Quốc |
Khá |
23/02/1987 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Công tác xã hội |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
37 |
Hứa Văn |
Hải |
21/12/1965 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Âm nhạc |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
38 |
Hà Việt |
Hùng |
17/01/1974 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Mỹ thuật tạo hình |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
39 |
Trần Quang |
Toàn |
01/08/1976 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
40 |
Mai Quỳnh |
Nga |
|
27/04/1977 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
41 |
Trần Thụy Cẩm |
Hà |
|
25/06/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sinh học |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
42 |
Phạm Thị Thuỳ |
Dung |
|
15/10/1985 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
Phòng Khảo thí, ĐBCL và Hợp tác quốc tế |
43 |
Quách Thị |
Hà |
|
23/09/1978 |
Trưởng phòng-Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Phòng Công tác chính trị và HSSV |
44 |
Lê Kế |
Quân |
06/11/1973 |
|
Phó Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ |
Triết học |
Phòng Công tác chính trị và HSSV |
45 |
Nguyễn Đắc |
Tuấn |
15/9/1982 |
|
Phó Trưởng phòng- Giảng viên |
Thạc sĩ |
Cơ khí chế tạo máy |
Phòng Công tác chính trị và HSSV |
46 |
Phan Thế Hữu |
Tố |
22/09/1981 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sinh học |
Phòng Công tác chính trị và HSSV |
47 |
Nguyễn Thị |
Lan |
|
15/09/1983 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Mỹ thuật |
Phòng Công tác chính trị và HSSV |
48 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
|
28/10/1979 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
Phòng Công tác chính trị và HSSV |
49 |
Võ Thị Quỳnh |
Trang |
|
18/08/1985 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
Phòng Công tác chính trị và HSSV |
50 |
Lê Quang |
Hoàng |
14/07/1972 |
|
Giám đốc - Giảng viên |
Thạc sĩ (2009) |
Thạc sĩ Quản lý Giáo dục |
Trung tâm đào tạo lái xe |
51 |
Hồ Hải |
An |
01/06/1984 |
|
Phó Giám đốc-Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
52 |
Đặng Văn |
Phước |
24/10/1974 |
|
Phó Giám đốc-Giảng viên |
Thạc sĩ (2011) |
Thạc sĩ Kỹ thuật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
53 |
Phan Quang |
Bình |
28/09/1976 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2014) |
Thạc sĩ Xây dựng cầu hầm |
Trung tâm đào tạo lái xe |
54 |
Trương Công |
Chung |
8/1/1985 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Điện KT |
Trung tâm đào tạo lái xe |
55 |
Hoàng Văn |
Thìn |
4/2/1976 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
Trung tâm đào tạo lái xe |
56 |
Tống Sĩ |
Banh |
05/06/1984 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
57 |
Bùi Chí |
Bình |
13/02/1975 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
58 |
Phan Quốc |
Bình |
24/11/1976 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
59 |
Trần Ngọc |
Chiến |
03/02/1971 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
60 |
Võ Đại |
Cường |
28/10/1982 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp CN ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
61 |
Đặng Quang |
Cường |
19/4/1973 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp nghề CN oto |
Trung tâm đào tạo lái xe |
62 |
Nguyễn Đình |
Dơn |
06/10/1968 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
63 |
Nguyễn Lương |
Dũng |
01/01/1966 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
64 |
Phạm Tuấn |
Dũng |
19/12/1972 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
65 |
Trần Văn (1965) |
Dũng |
27/10/1965 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
66 |
Trần Văn |
Dũng |
24/12/1976 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp kinh tế vận tải |
Trung tâm đào tạo lái xe |
67 |
Lê Quang |
Duy |
1/1/1973 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Kinh tế |
Trung tâm đào tạo lái xe |
68 |
Hoàng Trọng |
Đào |
01/01/1987 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng Công nghệ ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
69 |
Hồ Xuân |
Đạo |
30/10/1977 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
70 |
Phạm Hải |
Đăng |
16/01/1984 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư cơ khí động lưc |
Trung tâm đào tạo lái xe |
71 |
Trần Hoàng |
Đợi |
20/04/1984 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2014) |
Thạc sĩ Triết học |
Trung tâm đào tạo lái xe |
72 |
Nguyễn Hoài |
Đức |
14/11/1980 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
73 |
Lê Đình Nam |
Hải |
28/6/1982 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân sư phạm kỹ thuật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
74 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
26/10/1981 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp nghề CN oto |
Trung tâm đào tạo lái xe |
75 |
Nguyễn Văn |
Hào |
02/8/1968 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
76 |
Tưởng Viết |
Hiền |
10/03/1976 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân QTKD |
Trung tâm đào tạo lái xe |
77 |
Hoàng Văn |
Hiệp |
08/10/1977 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
78 |
Phạm Trường |
Hiếu |
24/07/1983 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng dân dựng và công nghiệp |
Trung tâm đào tạo lái xe |
79 |
Trần Tiến |
Hoành |
16/881982 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp nghề CN oto |
Trung tâm đào tạo lái xe |
80 |
Trương Mạnh |
Hùng |
10/09/1979 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
81 |
Nguyễn Nam |
Hùng |
21/09/1999 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
82 |
Thái Doãn |
Hưng |
26/01/1976 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân QTKD |
Trung tâm đào tạo lái xe |
83 |
Ngô Quý |
Hưng |
18/08/1988 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
84 |
Trần Đình |
Khánh |
30/07/1969 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
85 |
Trần Nhật |
Ký |
20/6/1983 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp CN ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
86 |
Võ Thanh |
Lai |
21/05/1970 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
87 |
Lê Văn |
Liêm |
04/07/1975 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
88 |
Trần Ngọc |
Lĩnh |
18/01/1989 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thạc sĩ Giáo dục thể chất; Cử nhân sư phạm giáo dục thể chất; cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
89 |
Trần Duy |
Long |
28/7/1991 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư quản lý đất đai |
Trung tâm đào tạo lái xe |
90 |
Nguyễn Phương |
Long |
10/02/1989 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
91 |
Nguyễn Xuân |
Long |
19/3/1998 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng QTKD |
Trung tâm đào tạo lái xe |
92 |
Ngô Kim |
Nam |
27/03/1989 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Cơ khí chế tạo máy |
Trung tâm đào tạo lái xe |
93 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
31/12/1971 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
94 |
Phạm Trúc |
Nha |
10/05/1968 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
95 |
Đỗ Trọng |
Nhân |
05/05/1968 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
96 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nhật |
26/12/1986 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng Máy và thiết bị hóa chất |
Trung tâm đào tạo lái xe |
97 |
Lê Đình |
Phú |
20/11/1973 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Tiếng Anh |
Trung tâm đào tạo lái xe |
98 |
Hồ Xuân |
Phương |
05/10/1979 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
99 |
Phan Xuân |
Phương |
27/08/1981 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
100 |
Lê Hồng |
Quang |
08/05/1978 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
101 |
Đỗ Xuân |
Quảng |
25/10/1972 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
102 |
Nguyễn Như |
Quế |
02/04/1978 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
103 |
Nguyễn Trọng |
Sinh |
14/01/1986 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
104 |
Hoàng Hữu |
Tài |
17/09/1971 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
105 |
Trần Kiêm |
Thạch |
10/3/1975 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp nghề CN oto |
Trung tâm đào tạo lái xe |
106 |
Nguyễn Tấn |
Thạch |
21/08/1979 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
107 |
Nguyễn Duy |
Thái |
15/08/1968 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
108 |
Đinh Quang |
Thái |
30/10/1977 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp BT và SC ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
109 |
Phạm |
Thành |
11/10/1988 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
110 |
Trương Công |
Thắng |
8/7/1990 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp điện lạnh |
Trung tâm đào tạo lái xe |
111 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
16/02/1973 |
|
Giảng viên |
Chứng chỉ nghề |
Chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia - bậc 1 |
Trung tâm đào tạo lái xe |
112 |
Bùi Văn |
Thị |
26/01/1980 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
113 |
Trần Chí |
Thiện |
1/10/1996 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
114 |
Phạm Văn |
Thọ |
05/07/1973 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
115 |
Đỗ Trọng |
Tín |
27/11/1991 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
116 |
Châu Văn |
Toàn |
02/04/1972 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
117 |
Lê Quang |
Trung |
04/10/1968 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
118 |
Đinh Xuân |
Trung |
10/10/1972 |
|
Giảng viên |
Trung cấp |
Trung cấp nghề CN oto |
Trung tâm đào tạo lái xe |
119 |
Trần Đức |
Trường |
09/06/1991 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Tin học |
Trung tâm đào tạo lái xe |
120 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
18/06/1978 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
121 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
25/02/1977 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2010) |
Thạc sĩ Kỹ thuật (tự động hóa) |
Trung tâm đào tạo lái xe |
122 |
Lê Thành |
Tuấn |
23/06/1985 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
123 |
Nguyễn Ngọc |
Tùng |
16/07/1977 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
124 |
Phạm Quốc |
Tưởng |
19/05/1982 |
|
Giảng viên |
Cao đẳng |
Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trung tâm đào tạo lái xe |
125 |
Lê Thị Bạch |
Dương |
|
15/01/1976 |
Giảng viên |
Thạc sĩ (2018) |
Thạc sĩ Giáo dục học |
Trung tâm đào tạo lái xe |
126 |
Lê Thảo |
Quyên |
|
09/02/1984 |
Giảng viên |
Thạc sĩ (2014) |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Trung tâm đào tạo lái xe |
127 |
Phạm Thị Ngọc |
Trung |
|
08/03/1982 |
Giảng viên |
Thạc sĩ (2015) |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Trung tâm đào tạo lái xe |
128 |
Trần Viết |
Đài |
04/03/1986 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2014) |
Thạc sĩ Quản lý đất đai |
Trung tâm đào tạo lái xe |
129 |
Lê Thị Bích |
Hiền |
|
30/12/1971 |
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân kế toán |
Trung tâm đào tạo lái xe |
130 |
Phạm |
Hưng |
08/07/1986 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Xây dựng Cầu - đường bộ |
Trung tâm đào tạo lái xe |
131 |
Trần Anh |
Minh |
09/10/1979 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm đào tạo lái xe |
132 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
08/11/1991 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2018) |
Thạc sĩ Khoa học máy tính |
Trung tâm đào tạo lái xe |
133 |
Hoàng Hương |
Trầm |
29/12/1976 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2015) |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Trung tâm đào tạo lái xe |
134 |
Võ Như |
Thanh |
10/7/1982 |
|
Giảng viên- Hợp đồng |
Đại học |
Kỹ sư Công nghệ Nhiệt -Điện lạnh |
Trung tâm đào tạo lái xe |
135 |
Đoàn Văn |
Huy |
15/8/1982 |
|
Giảng viên |
Trung cấp nghề |
Chế biến món ăn |
Trung tâm đào tạo lái xe |
136 |
Nguyễn Khoa Thanh |
Duẩn |
21/06/1985 |
|
Tổ trưởng - Giảng viên Trung tâm Sát hạch lái xe Cơ giới đường bộ |
Đại học |
Cử nhân Kế toán |
Trung tâm sát hạch lái xe |
137 |
Hoàng Tiến |
Dũng |
03/04/1970 |
|
Giám đốc - Giảng viên |
Thạc sĩ (2021) |
Thạc sĩ Kinh tế |
Trung tâm sát hạch lái xe |
138 |
Dương Văn |
Lập |
27/01/1979 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2014) |
Thạc sĩ Công nghệ điện tử viễn thông |
Trung tâm sát hạch lái xe |
139 |
Võ |
Lương |
15/12/1963 |
|
Giảng viên |
Chứng chỉ nghề |
Chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia - bậc 1 |
Trung tâm sát hạch lái xe |
140 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
08/01/1986 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Kế toán |
Trung tâm sát hạch lái xe |
141 |
Nguyễn Trọng |
Trường |
27/10/1979 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Tin học |
Trung tâm sát hạch lái xe |
142 |
Ngô Viết |
Việt |
09/09/1974 |
|
Phó Giám đốc - Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Luật |
Trung tâm sát hạch lái xe |
143 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
|
06/01/1985 |
Giảng Viên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Trung tâm sát hạch lái xe |
144 |
Lê Thanh |
Phong |
29/10/1982 |
|
Giám đốc - Giảng viên |
Thạc sĩ (2013) |
Thạc sĩ Địa chất |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
145 |
Hoàng Trọng Kim |
Trường |
24/02/1982 |
|
Phó Giám đốc - Giảng viên |
Thạc sĩ (2019) |
Thạc sĩ Luật Kinh tế |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
146 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
|
10/04/1982 |
Giảng viên |
Thạc sĩ (2016) |
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
147 |
Huỳnh Anh |
Tuấn |
12/13/1978 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
148 |
Trần Quang |
Khoát |
8/15/1974 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
kinh tế nông nghiệp |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
149 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
|
5/21/1979 |
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Tin học |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
150 |
Ngô Hán |
Thành |
10/20/1971 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Kinh tế QTKD |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
151 |
Lâm Quang |
Hải |
3/4/1982 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Kỹ thuật công nghiệp |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
152 |
Hồ Văn |
Hùng |
2/1/1980 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
153 |
Trương Thị Bích |
Lý |
|
16/9/1978 |
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Tin học |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
154 |
Hoàng Nhật Thiên |
Chi |
|
29/10/1983 |
Giảng viên |
Đại học |
Mỹ thuật |
Trung tâm tư vấn tuyển sinh - Truyền thông |
155 |
Trần Nam |
Lực |
2/5/1965 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Trung tâm bồi dưỡng &PT nguồn nhân lực |
156 |
Trương Thị Diệu |
Hoà |
|
20/04/1980 |
Giám đốc-Giảng viên |
Thạc sĩ |
Nông nghiệp |
Trung tâm bồi dưỡng &PT nguồn nhân lực |
157 |
Nguyễn Đình Đại |
Dương |
11/01/1985 |
|
Phó Giám đốc-Giảng viên |
Thạc sĩ |
Giáo dục Tiểu học |
Trung tâm bồi dưỡng &PT nguồn nhân lực |
158 |
Lê Trọng |
Dũng |
08/03/1985 |
|
Giám đốc - Giảng viên |
Thạc sĩ (2020) |
Sư phạm Kỹ thuật ô tô |
Trung tâm Bảo trì, SC&TH nghề ô tô |
159 |
Trần Văn |
Thịnh |
01/01/1966 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
Trung tâm Bảo trì, SC&TH nghề ô tô |
160 |
Hoàng |
Hùng |
14/09/1973 |
|
Trưởng khoa-Giảng viên |
Tiến sĩ (2021) |
Tiến sĩ Kinh tế |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
161 |
Nguyễn Đặng Phước |
Lâm |
10/11/1987 |
|
Phó Trưởng khoa-Giảng viên |
Thạc sĩ (2015) |
Công nghệ điện tử viễn thông |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
162 |
Ngô Tuấn |
Huy |
08/02/1970 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2016) |
Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
163 |
Thái Quang |
Hoàng |
20/6/1986 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
khoa học Máy tính |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
164 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
|
13/04/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
165 |
Phạm Thị Mỹ |
Linh |
|
01/02/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
166 |
Ngô Đức |
Hảo |
08/01/1983 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
167 |
Đoàn Công |
Phúc |
09/03/1966 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Khoa học tin học |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
168 |
Lê Gia |
Hòa |
15/06/1965 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật máy tính |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
169 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
|
21/10/1980 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
170 |
Đoàn Ngọc |
Minh |
|
28/11/1982 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tin học |
Khoa CNTT-KTS và truyền thông |
171 |
Phan Trọng |
Kim |
17/4/1982 |
|
Phó trưởng khoa - Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
Khoa Cơ khí |
172 |
Nguyễn Xuân |
Trung |
14/08/1973 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2011) |
Thạc sĩ Kỹ thuật máy và thiết bị Cơ giới hóa Nông - Lâm nghiệp |
Khoa Cơ khí |
173 |
Nguyễn Văn |
Vui |
10/6/1980 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
Khoa Cơ khí |
174 |
Dương Văn |
Tồn |
23/01/1964 |
|
Giảng viên |
Khác |
Thợ bậc cao |
Khoa Cơ khí |
175 |
Trần Văn |
Hà |
8/6/1976 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Khoa Cơ khí |
176 |
Lê Văn |
Thu |
11/5/1972 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Kỹ thuật công nghiệp |
Khoa Cơ khí |
177 |
Ngô Văn Thanh |
Minh |
25/01/1977 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Kỹ thuật công nghiệp |
Khoa Cơ khí |
178 |
Mai Xuân |
Hợp |
30/8/1988 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
Khoa Cơ khí |
179 |
Nguyễn Đại |
Thể |
10/10/1985 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư cơ khí chế tạo |
Khoa Cơ khí |
180 |
Hồ Viết |
Tuẩn |
30171 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân CĐ May |
Khoa Cơ khí |
181 |
Nguyễn Văn |
An |
35443 |
|
Giảng viên |
Cử nhân |
Thiết kế thời trang |
Khoa Cơ khí |
182 |
Võ Lê Chiêu |
Minh |
8/19/1979 |
|
Trưởng khoa - Giảng viên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật ô tô máy kéo |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
183 |
Phan Tấn |
Đàn |
17/12/1979 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư cơ khí động lực |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
184 |
Hồ Văn |
Được |
5/19/1986 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Kỹ thuật ô tô |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
185 |
Nguyễn Tất |
Thành |
06/12/1963 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2012) |
Thạc sĩ Kỹ thuật ô tô máy kéo |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
186 |
Nguyễn Xuân |
Tính |
28/03/1975 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2012) |
Thạc sĩ Kỹ thuật (tự động hóa) |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
187 |
Nguyễn Văn |
Ngôn |
23/07/1977 |
|
Giảng viên |
Tiến sĩ (2022) |
Tiến sĩ Xây dựng công trình |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
188 |
Đỗ |
Trung |
18/07/1976 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ (2016) |
Thạc sĩ Xây dựng Đường ô tô và Đường thành phố |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
189 |
Trần Anh |
Khoa |
10/3/1981 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
190 |
Nguyễn Văn |
Viên |
8/5/1974 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
191 |
Đặng Văn |
Hóa |
4/29/1982 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Công nghệ nhiệt lạnh |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
192 |
Lê Tiến |
Hoàn |
11/2/1983 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Công nghệ kỹ thuật điện |
Khoa công nghệ kỹ thuật ô tô và XDGT |
193 |
Trần Anh |
Linh |
6/4/1980 |
|
Trưởng khoa - Giảng viên |
Thạc sĩ Quản lý giáo dục |
Cử nhân Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
Khoa Điện - Điện tử |
194 |
Lê Thúc |
Thành |
20/11/1974 |
|
Phó trưởng khoa - Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Điện kỹ thuật |
Khoa Điện - Điện tử |
195 |
Lê Như |
Lập |
16/4/1975 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Mạng và hệ thống điện |
Khoa Điện - Điện tử |
196 |
Hoàng Lê Châu |
Huy |
27/3/1982 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Mạng và hệ thống điện |
Khoa Điện - Điện tử |
197 |
Trần Lập |
Tiền |
3/1/1980 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Điện kỹ thuật |
Khoa Điện - Điện tử |
198 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
|
9/1/1982 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Mạng và hệ thống điện |
Khoa Điện - Điện tử |
199 |
Lê Quang Anh |
Tuấn |
15/11/1982 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
Khoa Điện - Điện tử |
200 |
Thân Ngọc |
Trí |
15/11/1979 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
Khoa Điện - Điện tử |
201 |
Lê Quang |
Thuần |
9/1/1983 |
|
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân sư phạm kỹ thuật |
Khoa Điện - Điện tử |
202 |
Võ Thị Thu |
Thủy |
|
10/1/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Điện tử |
Khoa Điện - Điện tử |
203 |
Huỳnh Hiếu |
Thảo |
3/27/1982 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa Khoa học cơ bản |
204 |
Lê Viết |
Hiếu |
9/16/1980 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Triết học |
Khoa Khoa học cơ bản |
205 |
Võ Thị Hồng |
Vân |
|
10/21/1979 |
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Toán Tin |
Khoa Khoa học cơ bản |
206 |
Trương Thị Thanh |
Hiền |
|
2/11/1988 |
Giảng viên |
Đại học |
Cử nhân Văn học |
Khoa Khoa học cơ bản |
207 |
Trần Thị Thanh |
Dung |
|
7/1/1989 |
Giảng viên |
Thạc sĩ c |
Công nghệ sinh học |
Khoa Khoa học cơ bản |
208 |
Hồ Thị Hương |
Giang |
|
16/8/1984 |
Giảng viên |
Đại học |
C Công nghệ sinh học |
Khoa Khoa học cơ bản |
209 |
Mai Hồng |
Quyên |
|
16/10/1986 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý Hành chính công |
Khoa Khoa học cơ bản |
210 |
Nguyễn Vũ Minh |
Tuấn |
|
05/11/1969 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Toán học |
Khoa Khoa học cơ bản |
211 |
Phạm Thị Cẩm |
Vân |
|
12/07/1983 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Vật lý |
Khoa Khoa học cơ bản |
212 |
Cù Thị |
Nga |
|
15/01/1974 |
Phó Trưởng khoa-Giảng viên |
Thạc sĩ |
Triết học |
Khoa Khoa học cơ bản |
213 |
Mai Thị |
Thu |
|
02/04/1972 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Triết học |
Khoa Khoa học cơ bản |
214 |
Dương Minh |
Phương |
|
25/01/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Chính trị |
Khoa Khoa học cơ bản |
215 |
Cao Xanh |
Hà |
|
20/10/1987 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Hành chính công |
Khoa Khoa học cơ bản |
216 |
Hoàng Ngọc |
Sơn |
24/10/1966 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa Khoa học cơ bản |
217 |
Trần Danh |
Sơn |
13/06/1976 |
|
Phó Trưởng khoa-Giảng viên |
Thạc sĩ |
Ngữ văn |
Khoa Khoa học cơ bản |
218 |
Tôn Thất |
Dũng |
28/03/1968 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thể dục thể thao |
Khoa Khoa học cơ bản |
219 |
Lê Thị Phương |
Anh |
|
12/09/1969 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Địa lý |
Khoa Khoa học cơ bản |
220 |
Hoàng Thị Thúy |
Hằng |
|
19/05/1983 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
Khoa Khoa học cơ bản |
221 |
Phan Nữ Phước |
Hồng |
|
25/02/1978 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sinh học |
Khoa Khoa học cơ bản |
222 |
Nguyễn Viết Thanh |
Minh |
05/04/1974 |
|
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và PP dạy học bộ môn Vật lý |
Khoa Khoa học cơ bản |
223 |
Trần Thị Vân |
Dung |
|
28/08/1978 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa Khoa học cơ bản |
224 |
Hồ Thị Dạ |
Thảo |
|
06/07/1979 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Toán học |
Khoa Khoa học cơ bản |
225 |
Tạ Thương |
Huyền |
|
07/10/1984 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Toán học |
Khoa Khoa học cơ bản |
226 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyết |
|
02/12/1982 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
Khoa Khoa học cơ bản |
227 |
Nguyễn Thị Thái |
Châu |
|
30/05/1982 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Lịch sử |
Khoa Khoa học cơ bản |
228 |
Phạm Thị Xuân |
Ny |
|
19/08/1983 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Văn hóa học |
Khoa Khoa học cơ bản |
229 |
Nguyễn Thị Vũ |
Hoài |
|
29/11/1986 |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Ngữ văn |
Khoa Khoa học cơ bản |
230 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
|
23/04/1989 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Ngữ văn |
Khoa Khoa học cơ bản |
231 |
Phan Minh |
Châu |
|
20/10/1991 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Châu Á học |
Khoa Khoa học cơ bản |
232 |
Chu Thị |
Hương |
|
02/06/1980 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Hoá học |
Khoa Khoa học cơ bản |
233 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
19/08/1985 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Địa lý |
Khoa Khoa học cơ bản |
234 |
Đào Thị Kim |
Thúy |
|
06/06/1979 |
Phó trưởng khoa - Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa Ngoại ngữ |
235 |
Lê Thanh |
Ngân |
|
02/10/1983 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ so sánh và đối chiếu |
Khoa Ngoại ngữ |
236 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
|
06/07/1989 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ so sánh và đối chiếu |
Khoa Ngoại ngữ |
237 |
Lê Thị Kim |
Phượng |
|
21/12/1968 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa Ngoại ngữ |
238 |
Trương Văn |
Lành |
12/04/1972 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa Ngoại ngữ |
239 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Tiên |
|
20/08/1970 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa Ngoại ngữ |
240 |
Phan Thị Bảo |
Uyên |
|
13/11/1974 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa Ngoại ngữ |
241 |
Hồ Thị Phương |
Mai |
|
22/10/1979 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Pháp |
Khoa Ngoại ngữ |
242 |
Hoàng Phong |
Trạch |
|
21/11/1979 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa Ngoại ngữ |
243 |
Trương Thị Thu |
Thuỷ |
|
10/08/1980 |
Giảng viên |
Đại học |
Tiếng Nhật |
Khoa Ngoại ngữ |
244 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
|
04/07/1988 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa Ngoại ngữ |
245 |
Đặng Ngọc Thanh |
Hà |
|
26/11/1992 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tiếng Nhật |
Khoa Ngoại ngữ |
246 |
Hoàng Thùy |
An |
|
16/06/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
Khoa Ngoại ngữ |
247 |
Hồ Thị Thanh |
Hương |
|
08/06/1986 |
Trưởng khoa - Giảng viên |
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
Khoa sư phạm |
248 |
Nguyễn Văn |
Thu |
19/05/1975 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tâm lý giáo dục |
Khoa sư phạm |
249 |
Trần Bá |
Hưng |
08/02/1984 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
Khoa sư phạm |
250 |
Lê Văn |
Khanh |
21/01/1984 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Âm nhạc |
Khoa sư phạm |
251 |
Phạm Thanh |
Hải |
23/08/1973 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tâm lý giáo dục |
Khoa sư phạm |
252 |
Trịnh Thị |
Hiếu |
|
15/10/1975 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tâm lý giáo dục |
Khoa sư phạm |
253 |
Nguyễn Thị Đoan |
Trang |
|
18/04/1976 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sinh học |
Khoa sư phạm |
254 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
|
10/03/1979 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Âm nhạc |
Khoa sư phạm |
255 |
Nguyễn Thị |
Khuyên |
|
10/11/1980 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Tâm lý giáo dục |
Khoa sư phạm |
256 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
|
08/01/1981 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Mỹ thuật |
Khoa sư phạm |
257 |
Hoàng Hải |
Quân |
01/01/1982 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Âm nhạc |
Khoa sư phạm |
258 |
Nguyễn Thị Phương |
Nam |
|
28/08/1984 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
Khoa sư phạm |
259 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
|
05/11/1984 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
Khoa sư phạm |
260 |
Trần Thị Minh |
Hằng |
|
21/05/1985 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
Khoa sư phạm |
261 |
Hoàng Thị Diễm |
Trinh |
|
08/02/1986 |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Âm nhạc |
Khoa sư phạm |
262 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
|
23/09/1985 |
Phó Hiệu trưởng - Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Trường thực hành mầm non |